--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hội ẩm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hội ẩm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hội ẩm
+
drink together
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hội ẩm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hội ẩm"
:
hoài niệm
hôi hám
hôi mồm
hồi âm
hội ẩm
Lượt xem: 441
Từ vừa tra
+
hội ẩm
:
drink together
+
sputter
:
sự thổi phì phì, sự thổi phù phù
+
an táng
:
To buryan táng một cựu chiến binh bên cạnh những người bạn chiến đấu của ông tato lay a war veteran to rest beside his companions in armslễ an tángburial servicedự lễ an táng người nàoto attend someone's burial service
+
thụt lùi
:
to go backward ; to recoil to regress
+
haymaker
:
người dỡ cỏ phơi khô; máy dỡ cỏ phơi khô